Báo Giá Xây Dựng Hoàn Thiện

Dưới đây đây là tất cả những gì chung tôi nêu ra để khách hàng nắm rõ báo giá xây dựng hoàn thiện từ c.ty DK Design

Báo giá xây dựng hoàn thiện DK Design

BÁO GIÁ XÂY DỰNG PHẦN HOÀN THIỆN
HẠNG MỤCGÓI TIẾT KIỆM
(2.700.000VND/m2)
GÓI NHÀ PHỐ
(3.200.000VND/m2)
GÓI CAO CẤP
(3.900.000VND.m2)
GHI CHÚ
GẠCH ỐP - LÁT (Mẫu Do CĐT Tùy Chọn)
1Gạch Nền Các Tầng (CĐT tùy chọn mẫu gạch)Gạch 600x600 mờ ( Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...)
Đơn giá ≤ 300.000/m2
Gạch 600x600
Gacjg bóng kính 2 da ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 360.000/m2
Gạch 600x600
Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...)
Đơn giá ≤ 450.000/m2
Len gạch KT 120x600 cắt từ gạch nền
2Gạch Nần Sân Thượng, Sân Trước Sau.Gạch 400x400 mờ ( Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...)
Đơn giá ≤ 180.000/m2
Gạch 600x600 mờ ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 280.000/m2
Gạch 600x600 gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...)
Đơn giá ≤ 350.000/m2
Không bao gồm gạch mái
3Gạch Nền WC(Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...)
Đơn giá ≤ 180.000/m2
( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 260.000/m2
Gạch ốp theo mẫu, gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...)
Đơn giá ≤ 300.000/m2
4Gạch ốp tường WC
Ốp cao < 2.7m
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 230.000/m2
Ốp cao < 2.7m
không bao gồm Len
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 280.000/m2
Ốp cao < 2.7m
không bao gồm Len
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 350.000/m2
Ốp cao < 2.7m
không bao gồm Len
5Keo chà RONKeo chà RON Weber cá sấu.
Đơn giá ≤ 30.000/kg
Keo chà RON Weber cá sấu.
Đơn giá ≤ 30.000/kg
Keo chà RON Weber cá sấu.
Đơn giá ≤ 30.000/kg
Khoán gọn cho công trình
6Đá trang trí mặt tiền, sân vườn.CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 400.000/m2
Khối lượng ≤ 10m2
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤500.000/m2
Khối lượng ≤ 10m2
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600.000/m2
Khối lượng ≤ 15m2
Phần trang trí không trừ tiền,
SƠN NƯỚC
1Sơn nước ngoài trời ( 02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ).
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám.
Sơn Maxilite, Expo bột trét Việt Mỹ ngoài trời.
Đơn giá ≤ 55.000/m2
Sơn Nippon, Dura bột trét Nippon trong nhà.
Đơn giá ≤ 65.000/m2
Sơn Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun ngoài trời.
Đơn giá ≤ 85.000/m2
Khoán gọn cho công trình
2Sơn nước ngoài trời ( 02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ).
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám.
Sơn Maxilite, Expo bột trét Việt Mỹ ngoài trời.
Đơn giá ≤ 50.000/m2
Sơn Nippon, Dura bột trét Nippon trong nhà.
Đơn giá ≤ 60.000/m2
Sơn Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun ngoài trời.
Đơn giá ≤ 80.000/m2
Khoán gọn cho công trình
CỬA ĐI - CỬA SỔ ( MẪU do CĐT tùy chọn)
1Cửa đi các phòngCửa gỗ công nghiệp sơn màu ( hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 3.500.000/bộ
Cửa gỗ công nghiệp HDF phủ Vernner
Đơn giá ≤ 4.500.000/bộ
Cửa gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 4.300.000/m2
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
2Của đi WCCửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 8mm ( hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 3.200.000/bộ
Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực mờ 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.550.000/m2
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực mờ 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.800.000/m2
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
3Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau...)Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ.
Đơn giá ≤ 2.000.000/m2
Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.550.000/m2
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.800.000/m2
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
4Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau...)Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ.
Đơn giá ≤ 2.000.000/m2
Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.550.000/m2
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 1.4mm, kính cường lực 8mm PKKL
Đơn giá ≤ 2.800.000/m2
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
5Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ ( chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền)Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 500.000/m2
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 600.000/m2
Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 700.000/m2
Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo)
6Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, STKhóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 450.000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 600.000/cái
khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 850.000/cái
Hệ cửa nhựa lõi thép + nhôm không cung cấp ổ khóa
7Khóa cửa WCKhóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 350.000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350.000/cái
khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 550.000/cái
Hệ cửa nhựa lõi thép + nhôm không cung cấp ổ khóa
8Khóa cửa cổngCĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 800.000/cái
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 1.200.000/cái
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
CẦU THANG
1Lan can cầu thangLan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 550.000/md
Lan can sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 650.000/md
Lan can kính cường lực 10mm, Trụ Inox 304
Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 1.100.000/md
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu ( Expo)
2Tay vịn cầu thangTay vịn
Gỗ sồi D60 ( 60x60)
Đơn giá ≤ 500.000/md
Tay vịn
Gỗ Căm xe 60x80
Đơn giá ≤ 600.000/md
Tay vịn
Gỗ Căm xe
Đơn giá ≤ 600.000/md
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu ( Expo)
3Trụ cầu thangGỗ Căm xe
Đơn giá ≤ 2.500.000/trụ
Gỗ Căm xe
Đơn giá ≤ 3.400.000/trụ
Gỗ Căm xe
Đơn giá ≤ 4.000.000/trụ
ĐÁ GRANITE ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
1Đá Granite mặt cầu thangĐá trắng suối Lau,
Hồng Phan Rang, Tím hoa cà
Đơn giá ≤ 750.000/m2
Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 950.000/m2
Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.250.000/m2
Bao gồm nhân công lắp đặt
Khổ đá chuẩn 60x120cm
2Đá Granite mặt tiền tầng trệtĐá trắng suối Lau,
Hồng Phan Rang, Tím hoa cà
Đơn giá ≤ 950.000/m2
Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 1.200.000/m2
Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.500.000/m2
3Đá Granite tam cấp ( nếu có)Đá trắng suối Lau,
Hồng Phan Rang, Tím hoa cà
Đơn giá ≤ 750.000/m2
Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 950.000/m2
Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.250.000/m2
4Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa 100Đá trắng suối Lau,
Hồng Phan Rang, Tím hoa cà
Đơn giá ≤ 130.000/md
Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 170.000/md
Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo
Đơn giá ≤ 210.000/md
THIẾT BỊ ĐIỆN ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
1Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng ( loại 4 đường) tử hộp nhựa cao cấpSINOSINOSINONhân công lắp đặt trong phần thô
2MCB, Công tắc, ổ cắmSINO
Mỗi phòng 4 công tắc 0 ổ cắm
PANASONIC WIDE màu trắng
Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm
PANASONIC WIDE màu trắng
Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm
Nhân công lắp đặt trong phần thô
3Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cápSINO
Mỗi phòng 1 cái
PANASONIC WIDE màu trắng
Mỗi phòng 1 cái
PANASONIC WIDE màu trắng
Mỗi phòng 1 cái
Nhân công lắp đặt trong phần thô
4Đèn thắp sáng trong phòng ngoài sânĐèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương dương 6 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 130.000/đèn LED
Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 4 cái ( hoặc tương dương 8 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 150.000/đèn LED
Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 6 cái ( hoặc tương dương 10 bóng đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 170.000/đèn LED
Nhân công lắp đặt trong phần thô
5Quạt hút WCMỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 350.000/cái
Mỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 350.000/cái
Mỗi WC 1 cái
Đơn giá ≤ 800.000/cái
Nhân công lắp đặt trong phần thô
6Đèn vệ sinhĐèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái.
Đơn giá ≤ 200.000/cái
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái.
Đơn giá ≤ 300.000/cái
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái.
Đơn giá ≤ 400.000/cái
Nhân công lắp đặt trong phần thô
7Đèn cầu thangMỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 300.000/cái
Mỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 400.000/cái
Mỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 800.000/cái
Nhân công lắp đặt trong phần thô
8Đèn ban côngMỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 300.000/cái
Mỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 400.000/cái
Mỗi tầng 1 cái
Đơn giá ≤ 600.000/cái
9Đèn hắt trang trí Trần thạch caoMỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 8m LED dây)
Đơn giá ≤ 150.000/cái
( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED)
Mỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 10m LED dây)
Đơn giá ≤ 200.000/cái
( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED)
Mỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 15m LED dây)
Đơn giá ≤ 200.000/cái
( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED)
Nhân công lắp đặt trong phần thô
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
1Bàn cầuViglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 3.000.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 4.000.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 6.000.000/cái
1 bộ/ 1 WC
2Lavabo + bộ xảViglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 1.100.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 1.600.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 3.000.000/cái
1 bộ/ 1 WC
3Vòi xả LavaboVòi lạnh
Viglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 700.000/cái
Vòi nóng lạnh
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 1.400.000/cái
Vòi nóng lạnh
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 2.500.000/cái
1 bộ/ 1 WC
4Vòi xả sen WC (nóng lạnh)Viglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 1.100.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 2.100.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 3.000.000/cái
1 bộ/ 1 WC
5Vòi xịt WCViglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 200.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 250.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 400.000/cái
1 bộ/ 1 WC
6Vòi xịt sân thượng, ban công, sânViglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 150.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 200.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 350.000/cái
1 bộ/ 1 khu vực
7Các phụ kiện trong WC ( Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông... )Viglacare, Ceasar, Inax...
Đơn giá ≤ 800.000/cái
Viglacare, Ceasar, Inax, American...
Đơn giá ≤ 1.000.000/cái
Toto, Inax, American, Standard...
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
1 bộ/ 1 WC
8Phễu thu sànInox chống hôi
Đơn giá ≤ 150.000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 200.000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
9Cầu chắn rácInox
Đơn giá ≤ 150.000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 200.000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
10Chậu rửa chénĐại thành, Luxta, Sơn Hà...
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
Đại thành, Luxta, Eurowin....
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Tân á đại thành, Luxta, Javic...
Đơn giá ≤ 2.500.000/cái
11Vòi rửa chénĐại thành, Luxta, Sơn Hà...
Đơn giá ≤ 500.000/cái
Đại thành, Luxta, Eurowin...
Đơn giá ≤ 800.000/cái
Tân á đại thành, Luxta, Javic...
Đơn giá ≤ 1.000.000/cái
12Bồn nước InoxTân á đại thành 1000 lít
Đơn giá ≤ 6.000.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Tân á đại thành 1500 lít
Đơn giá ≤ 8.500.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Tân á đại thành 2000 lít
Đơn giá ≤ 10o.000.000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
13Chân sắt nâng bồn nướcSắt V5
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Sắt V5
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Sắt V5
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
14Máy bơm nướcPanasonic - 200W
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Panasonic - 200W
Đơn giá ≤ 2.000.000/cái
Panasonic - 250W
Đơn giá ≤ 3.000.000/cái
15Hệ thống ống nước nóngỐng Vesbo, theo thiết kế bao gồm WCỐng Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + bếp Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + bếp
16máy nước nóng năng lượng mặt trờiTân á đại thành,
Hướng dương 130L
Đơn giá ≤ 8.600.000/cái
Tân á đại thành,
Hướng dương 160L
Đơn giá ≤ 9.500.000/cái
Tân á đại thành,
Hướng dương 180L
Đơn giá ≤ 10.400.000/cái
17Ống đồng máy lạnhỐng Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 40m
Đơn giá ≤ 270.000/md
Ống Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 270.000/md
Ống Thái Lan 7gem
Khối lượng ≤ 80m
Đơn giá ≤ 270.000/md
HẠNG MỤC KHÁC
1Thạch cao trang tríKhung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 175.000/m2
Khung TK 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gynproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 180.000/m2
Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gynproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 190.000/m2
Nhân công và vật tư
2Đèn chùm nhà bếpĐèn trang trí
Đơn giá ≤ 1.500.000/cái
Đèn trang trí
Đơn giá ≤ 2.500.000/cái
Đèn trang trí
Đơn giá ≤ 5.500.000/cái
3Lan can ban côngLan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 600.000/md
Lan can sắt hộp, hộp theo mẫu
Đơn giá ≤ 650.000/md
Lan can kính cường lực 10ly, trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1.100.000/md
Nhân công và vật tư
4Tay vịn lan can ban côngLan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 300.000/md
Lan can sắt hộp, theo mẫu
Đơn giá ≤ 300.000/md
Tay vịn Inox
Đơn giá ≤ 450.000/md
Nhân công và vật tư
5Cửa cổngCửa sắt hộp dày 1.0mm
Sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 1.500.000/m2
Cửa sắt hộp dày 1.2mm
Sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 1.700.000/m2
Cửa sắt hộp dày 1.4mm
Sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 2.000.000/m2
Nhân công và vật tư
6Khung sắt mái lấy sáng cầu thang , lỗ thông tầngSắt hộp 20x20x1.0mm
Sơn dầu
Đơn giá ≤ 600.000/m2
Sắt hộp 25x25x1.2mm
Sơn dầu
Đơn giá ≤ 700.000/m2
Sắt hộp 25x25x1.2mm
Sơn dầu
Đơn giá ≤ 700.000/m2
Nhân công và vật tư
Tấm lợp
Kính cường lực 8 mm
Đơn giá ≤ 750.000/m2
Tấm lợp
Kính cường lực 8 mm
Đơn giá ≤ 750.000/m2
Tấm lợp
Kính cường lực 10 mm
Đơn giá ≤ 850.000/m2
Nhân công và vật tư

Lưu ý :

⊙ Không thay đổi quá 10% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong hợp đồng.
∦ Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 1 mặt tiền và có tổng thể diện tích xây dựng tối thiểu là ≥ 300m2 (nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 70-100m2, hình dáng khu đất đơn giản, không vượt quá 2PN + 2 WC cho mỗi lầu).
    ⊳ Đơn giá trên sẽ cộng thêm 100.000/m2 đối với các trường hợp sau:
        –  Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu 70m2.
        –  Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu là 60-70m2
       ∼ Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu là 60-70m2, đơn giá sẽ được cộng thêm 200.000/m2
       ∼ Đối với công trình có diện tích tầng từ 60-70m2 đơn giá sẽ công thêm 100.000/m2
       ∼ Đối với công trình đặc thù khác hoặc có diện tích sàn tầng nhỏ hơn 60m2, công ty sẽ báo giá trực tiếp theo thực tế công trình.
       ∼ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NỘI THẤT DK

Văn phòng: 127 Trương Công Định, Phường 14, Q. Tân Bình, TP.HCM.
Xưởng : Thạnh Lộc 19, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh.
Hotline: 0983.60.60.30
Website: dkdesign
EnglishVietnamese