Dưới đây đây là tất cả những gì chung tôi nêu ra để khách hàng nắm rõ báo giá xây dựng hoàn thiện từ c.ty DK Design
Báo giá xây dựng hoàn thiện DK Design
BÁO GIÁ XÂY DỰNG PHẦN HOÀN THIỆN | |||||
HẠNG MỤC | GÓI TIẾT KIỆM (2.700.000VND/m2) | GÓI NHÀ PHỐ (3.200.000VND/m2) | GÓI CAO CẤP (3.900.000VND.m2) | GHI CHÚ | |
GẠCH ỐP - LÁT (Mẫu Do CĐT Tùy Chọn) | |||||
1 | Gạch Nền Các Tầng (CĐT tùy chọn mẫu gạch) | Gạch 600x600 mờ ( Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...) Đơn giá ≤ 300.000/m2 | Gạch 600x600 Gacjg bóng kính 2 da ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) Đơn giá ≤ 360.000/m2 | Gạch 600x600 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 450.000/m2 | Len gạch KT 120x600 cắt từ gạch nền |
2 | Gạch Nần Sân Thượng, Sân Trước Sau. | Gạch 400x400 mờ ( Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...) Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Gạch 600x600 mờ ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) Đơn giá ≤ 280.000/m2 | Gạch 600x600 gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 350.000/m2 | Không bao gồm gạch mái |
3 | Gạch Nền WC | (Viglacera, prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa...) Đơn giá ≤ 180.000/m2 | ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) Đơn giá ≤ 260.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu, gạch nhám, mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh,...) Đơn giá ≤ 300.000/m2 | |
4 | Gạch ốp tường WC Ốp cao < 2.7m | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 230.000/m2 Ốp cao < 2.7m không bao gồm Len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 280.000/m2 Ốp cao < 2.7m không bao gồm Len | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 350.000/m2 Ốp cao < 2.7m không bao gồm Len | |
5 | Keo chà RON | Keo chà RON Weber cá sấu. Đơn giá ≤ 30.000/kg | Keo chà RON Weber cá sấu. Đơn giá ≤ 30.000/kg | Keo chà RON Weber cá sấu. Đơn giá ≤ 30.000/kg | Khoán gọn cho công trình |
6 | Đá trang trí mặt tiền, sân vườn. | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤500.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 600.000/m2 Khối lượng ≤ 15m2 | Phần trang trí không trừ tiền, |
SƠN NƯỚC | |||||
1 | Sơn nước ngoài trời ( 02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ). Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | Sơn Maxilite, Expo bột trét Việt Mỹ ngoài trời. Đơn giá ≤ 55.000/m2 | Sơn Nippon, Dura bột trét Nippon trong nhà. Đơn giá ≤ 65.000/m2 | Sơn Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun ngoài trời. Đơn giá ≤ 85.000/m2 | Khoán gọn cho công trình |
2 | Sơn nước ngoài trời ( 02 lớp Matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ). Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | Sơn Maxilite, Expo bột trét Việt Mỹ ngoài trời. Đơn giá ≤ 50.000/m2 | Sơn Nippon, Dura bột trét Nippon trong nhà. Đơn giá ≤ 60.000/m2 | Sơn Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun ngoài trời. Đơn giá ≤ 80.000/m2 | Khoán gọn cho công trình |
CỬA ĐI - CỬA SỔ ( MẪU do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu ( hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 3.500.000/bộ | Cửa gỗ công nghiệp HDF phủ Vernner Đơn giá ≤ 4.500.000/bộ | Cửa gỗ căm xe Đơn giá ≤ 4.300.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
2 | Của đi WC | Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 8mm ( hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 3.200.000/bộ | Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực mờ 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.550.000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực mờ 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.800.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
3 | Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ. Đơn giá ≤ 2.000.000/m2 | Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.550.000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.800.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
4 | Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ. Đơn giá ≤ 2.000.000/m2 | Cửa nhôm Xingfa VN dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.550.000/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng, nhập khẩu dày 1.4mm, kính cường lực 8mm PKKL Đơn giá ≤ 2.800.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ ( chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500.000/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 600.000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 700.000/m2 | Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo) |
6 | Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 450.000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 600.000/cái | khóa tay gạt Đơn giá ≤ 850.000/cái | Hệ cửa nhựa lõi thép + nhôm không cung cấp ổ khóa |
7 | Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 350.000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350.000/cái | khóa tay gạt Đơn giá ≤ 550.000/cái | Hệ cửa nhựa lõi thép + nhôm không cung cấp ổ khóa |
8 | Khóa cửa cổng | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 800.000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 1.200.000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | |
CẦU THANG | |||||
1 | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 550.000/md | Lan can sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 650.000/md | Lan can kính cường lực 10mm, Trụ Inox 304 Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 1.100.000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu ( Expo) |
2 | Tay vịn cầu thang | Tay vịn Gỗ sồi D60 ( 60x60) Đơn giá ≤ 500.000/md | Tay vịn Gỗ Căm xe 60x80 Đơn giá ≤ 600.000/md | Tay vịn Gỗ Căm xe Đơn giá ≤ 600.000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu ( Expo) |
3 | Trụ cầu thang | Gỗ Căm xe Đơn giá ≤ 2.500.000/trụ | Gỗ Căm xe Đơn giá ≤ 3.400.000/trụ | Gỗ Căm xe Đơn giá ≤ 4.000.000/trụ | |
ĐÁ GRANITE ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Đá Granite mặt cầu thang | Đá trắng suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím hoa cà Đơn giá ≤ 750.000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950.000/m2 | Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1.250.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt Khổ đá chuẩn 60x120cm |
2 | Đá Granite mặt tiền tầng trệt | Đá trắng suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím hoa cà Đơn giá ≤ 950.000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1.200.000/m2 | Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1.500.000/m2 |
|
3 | Đá Granite tam cấp ( nếu có) | Đá trắng suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím hoa cà Đơn giá ≤ 750.000/m2 | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950.000/m2 | Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 1.250.000/m2 |
|
4 | Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đá trắng suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím hoa cà Đơn giá ≤ 130.000/md | Đá xanh đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 170.000/md | Đá Marble, Kim sa trung, Nhân tạo Đơn giá ≤ 210.000/md |
|
THIẾT BỊ ĐIỆN ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng ( loại 4 đường) tử hộp nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | SINO Mỗi phòng 4 công tắc 0 ổ cắm | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 4 công tắc 4 ổ cắm | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 1 cái | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 1 cái | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 1 cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
4 | Đèn thắp sáng trong phòng ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương dương 6 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 130.000/đèn LED | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 4 cái ( hoặc tương dương 8 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 150.000/đèn LED | Đèn máng đôi 1.2m Philips 1 bóng, mỗi phòng 6 cái ( hoặc tương dương 10 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 170.000/đèn LED | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
5 | Quạt hút WC | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 350.000/cái | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 350.000/cái | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 800.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤ 200.000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤ 300.000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤ 400.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
7 | Đèn cầu thang | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 300.000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 400.000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 800.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
8 | Đèn ban công | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 300.000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 400.000/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá ≤ 600.000/cái | |
9 | Đèn hắt trang trí Trần thạch cao | Mỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 8m LED dây) Đơn giá ≤ 150.000/cái ( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED) | Mỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 10m LED dây) Đơn giá ≤ 200.000/cái ( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED) | Mỗi phong 4 bóng LED ( hoặc 15m LED dây) Đơn giá ≤ 200.000/cái ( hoặc Đơn giá ≤ 80.000/m dây LED) | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||||
1 | Bàn cầu | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 3.000.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 4.000.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 6.000.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
2 | Lavabo + bộ xả | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 1.100.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 1.600.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 3.000.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
3 | Vòi xả Lavabo | Vòi lạnh Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 700.000/cái | Vòi nóng lạnh Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 1.400.000/cái | Vòi nóng lạnh Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 2.500.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
4 | Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 1.100.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 2.100.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 3.000.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
5 | Vòi xịt WC | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 200.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 250.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 400.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
6 | Vòi xịt sân thượng, ban công, sân | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 150.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 200.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 350.000/cái | 1 bộ/ 1 khu vực |
7 | Các phụ kiện trong WC ( Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông... ) | Viglacare, Ceasar, Inax... Đơn giá ≤ 800.000/cái | Viglacare, Ceasar, Inax, American... Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Toto, Inax, American, Standard... Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | 1 bộ/ 1 WC |
8 | Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150.000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200.000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | |
9 | Cầu chắn rác | Inox Đơn giá ≤ 150.000/cái | Inox Đơn giá ≤ 200.000/cái | Inox Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | |
10 | Chậu rửa chén | Đại thành, Luxta, Sơn Hà... Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Đại thành, Luxta, Eurowin.... Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Tân á đại thành, Luxta, Javic... Đơn giá ≤ 2.500.000/cái | |
11 | Vòi rửa chén | Đại thành, Luxta, Sơn Hà... Đơn giá ≤ 500.000/cái | Đại thành, Luxta, Eurowin... Đơn giá ≤ 800.000/cái | Tân á đại thành, Luxta, Javic... Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | |
12 | Bồn nước Inox | Tân á đại thành 1000 lít Đơn giá ≤ 6.000.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | Tân á đại thành 1500 lít Đơn giá ≤ 8.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | Tân á đại thành 2000 lít Đơn giá ≤ 10o.000.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | |
13 | Chân sắt nâng bồn nước | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Sắt V5 Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | |
14 | Máy bơm nước | Panasonic - 200W Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Panasonic - 200W Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | Panasonic - 250W Đơn giá ≤ 3.000.000/cái | |
15 | Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + bếp | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC + bếp | |
16 | máy nước nóng năng lượng mặt trời | Tân á đại thành, Hướng dương 130L Đơn giá ≤ 8.600.000/cái | Tân á đại thành, Hướng dương 160L Đơn giá ≤ 9.500.000/cái | Tân á đại thành, Hướng dương 180L Đơn giá ≤ 10.400.000/cái | |
17 | Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 40m Đơn giá ≤ 270.000/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 270.000/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 80m Đơn giá ≤ 270.000/md | |
HẠNG MỤC KHÁC | |||||
1 | Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 175.000/m2 | Khung TK 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gynproc dày 9mm Đơn giá ≤ 180.000/m2 | Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gynproc dày 9mm Đơn giá ≤ 190.000/m2 | Nhân công và vật tư |
2 | Đèn chùm nhà bếp | Đèn trang trí Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Đèn trang trí Đơn giá ≤ 2.500.000/cái | Đèn trang trí Đơn giá ≤ 5.500.000/cái | |
3 | Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 600.000/md | Lan can sắt hộp, hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 650.000/md | Lan can kính cường lực 10ly, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1.100.000/md | Nhân công và vật tư |
4 | Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300.000/md | Lan can sắt hộp, theo mẫu Đơn giá ≤ 300.000/md | Tay vịn Inox Đơn giá ≤ 450.000/md | Nhân công và vật tư |
5 | Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1.0mm Sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 1.500.000/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.2mm Sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 1.700.000/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.4mm Sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 2.000.000/m2 | Nhân công và vật tư |
6 | Khung sắt mái lấy sáng cầu thang , lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 600.000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 700.000/m2 | Sắt hộp 25x25x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 700.000/m2 | Nhân công và vật tư |
Tấm lợp Kính cường lực 8 mm Đơn giá ≤ 750.000/m2 | Tấm lợp Kính cường lực 8 mm Đơn giá ≤ 750.000/m2 | Tấm lợp Kính cường lực 10 mm Đơn giá ≤ 850.000/m2 | Nhân công và vật tư |
Lưu ý :
⊙ Không thay đổi quá 10% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong hợp đồng.
∦ Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 1 mặt tiền và có tổng thể diện tích xây dựng tối thiểu là ≥ 300m2 (nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 70-100m2, hình dáng khu đất đơn giản, không vượt quá 2PN + 2 WC cho mỗi lầu).
⊳ Đơn giá trên sẽ cộng thêm 100.000/m2 đối với các trường hợp sau:
– Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu 70m2.
– Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu là 60-70m2
∼ Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng tối thiểu 250m2 – 300m2 và diện tích mỗi tầng tối thiểu là 60-70m2, đơn giá sẽ được cộng thêm 200.000/m2
∼ Đối với công trình có diện tích tầng từ 60-70m2 đơn giá sẽ công thêm 100.000/m2
∼ Đối với công trình đặc thù khác hoặc có diện tích sàn tầng nhỏ hơn 60m2, công ty sẽ báo giá trực tiếp theo thực tế công trình.
∼ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NỘI THẤT DK
Văn phòng: 127 Trương Công Định, Phường 14, Q. Tân Bình, TP.HCM.
Fanpage: thietkenoithatdk